Mô tả
TT |
Thông số |
Đơn Vị |
Loại xe |
|
1. GIỚI THIỆU VỀ XE |
||||
1 | Loại phương tiệ | xe ô tô chở rác (thùng rời) | ||
2 | Nhãn hiệu số loại |
ISUZU |
||
3 | Công thức lái |
6 x 4 |
||
4 | Năm sản xuất |
2019 |
||
5 | Kiểu loại |
Thùng chứa rác có cửa mở |
||
6 | Xe cơ sở |
ISUZU – FV34 nhập khẩu và lắp ráp tại Nhà Máy ISUZU |
||
2. Thông số kích thước |
||||
1 | Kích thước chung ( Dài x Rộng x Cao ) | Mm |
8345 x 2500 x 3360 |
|
2 | Chiều dài cơ sở | Mm |
4115 + 1370 |
|
3 | Vệt bánh xe trước/sau | Mm |
1925/1855 |
|
4 | Khoảng sáng gầm xe | Mm |
265 |
|
3. Thông số về khối lượng |
||||
1 | Khối lượng bản thân | Kg |
13105 |
|
2 | Khối lượng chuyên chở theo thiết kế | Kg |
10700 |
|
3 | Số người chuyên chở cho phép | Kg |
( 03 người ) |
|
4 | Khối lượng toàn bộ theo thiết kế | Kg |
24.000 |
|
4. Tính năng động lực học |
||||
1 | Tốc độ cực đại của xe | Km/h |
76,43 |
|
2 | Độ vượt dốc tối đa | Tan e (%) |
41,50 |
|
3 | Thời gian tăng tốc từ 0 -200m | S |
1 – 29 s |
|
4 | Bán kính quay vòng | m |
9.1 |
|
5 | Lốp xe |
11.00R20 |
||
6 | Hộp số |
Cơ khí , 9 số tiến + 01 số lùi , mới dẫn động thủy lực trợ lực khí nén |
||
5. Động Cơ |
||||
1 | Model |
6HK1E4SC |
||
2 | Kiểu loại |
Diesel 4 kỳ , tăng áp 6 xi lanh thẳng hàng , làm mát bằng nước |
||
3 | Dung tích xilanh | Cm3 |
7790 |
|
4 | Tỉ số nén |
18.1 |
||
5 | Công suất lớn nhất | KW/vòng/phút |
206 / 2400 |
|
06.Li Hợp |
||||
1 | Nhãn Hiệu |
Theo động cơ |
||
2 | Kiểu loại |
01 Đĩa ma sát khô , dẫn động thủy lực , trợ lực khí nén |
||
3 | Dung tích thùng nhiên liệu |
200 lít |
||
4 | Ghế hơi |
Bên lái |
||
I. Thông số về phần chuyên dùng |
||||
1 |
Nhãn hiệu | Kiểu loại |
THÙNG RÁC RỜI |
|
2 |
Dung tích thùng chứa |
m3 |
22 |
|
3 |
Nguyên lý làm việc |
Chuyển động quay cần chính phối hợp với chuyển động trượt ( có con lăn ) Nâng ben – hạ thùng – kéo thùng – khóa – tích hợp cơ cấu nâng hạ chân thủy lực |
||
4 |
Lực kéo thùng |
≥ 18 tấn ( thử hàng thực tế bằng kéo cát ) |
||
5 |
Lực nâng ben |
≥18 tấn |